您搜索了: bedingungslos (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

bedingungslos.

越南语

vô điều kiện

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich vertraue ihm bedingungslos.

越南语

tôi hoàn toàn tin ông ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- du liebst mich bedingungslos.

越南语

em vẫn yêu anh, dù bất cứ chuyện gì xảy ra phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und wir unser leben, bedingungslos.

越南语

chúng tôi quyết chiến đấu đến hơi thở cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bedingungslos, ehrliche, intensive liebe.

越南语

tình yêu đích thực, mãnh liệt vô điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ja, ich weiß, dass liebe bedingungslos ist.

越南语

phải. tôi biết tình yêu không cần điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die liebe einer mutter ist bedingungslos.

越南语

tình yêu của người mẹ là vô điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er erwartete von mir, dass ich ihn bedingungslos liebe.

越南语

anh ta thật sự mong chờ rằng tôi sẽ yêu anh ta vô điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

müttern fällt es leicht ihre kinder bedingungslos zu lieben.

越南语

một người mẹ dễ dàng yêu con cái của mình, dù thế nào đi nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

kann peeta befreit werden, wird er vollständig und bedingungslos begnadigt.

越南语

nếu và khi peeta được phóng thích, cậu ấy sẽ được tha thứ vô điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

oder was du tust, und mit wem... ich werde dich immer... ehrlich, aufrichtig, bedingungslos lieben, alex.

越南语

tớ sẽ luôn luôn... thật lòng, chân thành... yêu cậu một cách trọn vẹn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wonach ich suche... ist bedingungslose liebe.

越南语

thứ anh đang tìm kiếm... là tình yêu vô điều kiện.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,029,820,020 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認