来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wer ist ihr befehlshabender offizier?
chỉ huy trưởng của anh là ai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er war unser befehlshabender offizier.
Ông ấy là chỉ huy của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- - oh, john's alter befehlshabender offizier.
- À, sĩ quan chỉ huy cũ của john.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er war der befehlshabende kommandant, als die mauer angegriffen wurde, - und hat uns zum sieg über die wildlinge geführt.
ngài ấy là quyền chỉ huy trưởng khi bức tường bị tấn công và đã lãnh đạo chúng ta chiến thắng quân man tộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: