来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
beobachte sie.
coi chừng họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich beobachte dich.
tôi đang nhìn anh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beobachte das spiel.
xem họ chơi bóng kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beobachte dr. ferreiro,
canh chừng bác sĩ ferreiro,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beobachte seine bewegungen.
theo dõi chuyên động của đối tượng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beobachte, wer sie kontaktiert.
xem ai liên lạc với cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich beobachte nur vögel.
- tôi đến quan sát loài chim...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beobachte ihn aus dem schilf.
Đi trong đám sậy coi chừng nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beobachte ihn, passe dich an.
{\3chff1000}hãy dùng đầu! và thích ứng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- beobachte einfach und lerne.
im lặng và quan sát đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich beobachte und ziehe schlüsse.
Đứng quan sát và suy đoán thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich beobachte trask gerade jetzt.
tôi đang dòm chừng trask ngay lúc này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"beobachten".
"quan sát."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式