您搜索了: beobachte (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

beobachte

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

beobachte sie.

越南语

coi chừng họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich beobachte dich.

越南语

tôi đang nhìn anh đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

beobachte das spiel.

越南语

xem họ chơi bóng kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

beobachte dr. ferreiro,

越南语

canh chừng bác sĩ ferreiro,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

beobachte seine bewegungen.

越南语

theo dõi chuyên động của đối tượng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

beobachte, wer sie kontaktiert.

越南语

xem ai liên lạc với cô ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich beobachte nur vögel.

越南语

- tôi đến quan sát loài chim...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

beobachte ihn aus dem schilf.

越南语

Đi trong đám sậy coi chừng nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

beobachte ihn, passe dich an.

越南语

{\3chff1000}hãy dùng đầu! và thích ứng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- beobachte einfach und lerne.

越南语

im lặng và quan sát đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich beobachte und ziehe schlüsse.

越南语

Đứng quan sát và suy đoán thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich beobachte trask gerade jetzt.

越南语

tôi đang dòm chừng trask ngay lúc này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"beobachten".

越南语

"quan sát."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,740,649,809 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認