您搜索了: beziehung (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

beziehung

越南语

mối quan hệ

最后更新: 2009-07-01
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

德语

beziehung?

越南语

mối quan hệ ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

德语

in beziehung zu

越南语

liên quan

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

unsere beziehung.

越南语

về chúng ta. mối quan hệ của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

keine beziehung?

越南语

không liên lạc gì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

denn unsere beziehung...

越南语

vì vậy, mối quan hệ chúng ta...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

eine beziehung, eine ehe.

越南语

một mối quan hệ, hôn nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

"die beziehung aufzufrischen?"

越南语

"liên lạc lại" á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

德语

er hat keine beziehung.

越南语

cậu ta đâu có hiểu. cậu ta không có mối quan hệ thực sự nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

doch, aber keine beziehung.

越南语

- có, nhưng không phải là vợ chưa cưới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- meine erste beziehung?

越南语

- lần quan hệ đầu tiên?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

"eine so tolle beziehung."

越南语

chúng tôi có một mối quan hệ tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

德语

deine beziehung mit eusebio...

越南语

quan hệ giữa cô và eusebio...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

irgendeine beziehung zu eldon?

越南语

có họ hàng gì với thằng eldon không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- ihr beide habt eine beziehung.

越南语

- hai người đang hẹn hò.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

die beziehung zu seinem vater.

越南语

- mối quan hệ với cha anh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ihre beziehung zu william foster?

越南语

bà và william foster là có quan hệ gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

- diese beziehung bringt sie um.

越南语

mối quan hệ này đang giết chết họ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ich verstehe diese beziehung nicht.

越南语

tôi không hiểu mối quan hệ này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

der kehrwert für beziehung %s fehlt

越南语

thiếu đảo nghịch cho quan hệ %s

最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,038,624,160 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認