来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
in beziehung zu
liên quan
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
unsere beziehung.
về chúng ta. mối quan hệ của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
keine beziehung?
không liên lạc gì sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
denn unsere beziehung...
vì vậy, mối quan hệ chúng ta...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
eine beziehung, eine ehe.
một mối quan hệ, hôn nhân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"die beziehung aufzufrischen?"
"liên lạc lại" á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
er hat keine beziehung.
cậu ta đâu có hiểu. cậu ta không có mối quan hệ thực sự nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
doch, aber keine beziehung.
- có, nhưng không phải là vợ chưa cưới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- meine erste beziehung?
- lần quan hệ đầu tiên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"eine so tolle beziehung."
chúng tôi có một mối quan hệ tuyệt vời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
deine beziehung mit eusebio...
quan hệ giữa cô và eusebio...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
irgendeine beziehung zu eldon?
có họ hàng gì với thằng eldon không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ihr beide habt eine beziehung.
- hai người đang hẹn hò.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
die beziehung zu seinem vater.
- mối quan hệ với cha anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ihre beziehung zu william foster?
bà và william foster là có quan hệ gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- diese beziehung bringt sie um.
mối quan hệ này đang giết chết họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ich verstehe diese beziehung nicht.
tôi không hiểu mối quan hệ này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
der kehrwert für beziehung %s fehlt
thiếu đảo nghịch cho quan hệ %s
最后更新: 2014-08-20
使用频率: 1
质量:
参考: