您搜索了: bock (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

bock

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

mein bock.

越南语

con dê đực của tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bock drei!

越南语

- buck ba!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

harry bock

越南语

harry bock

最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:

德语

alter bock.

越南语

Đồ hư hỏng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der wird ein bock!

越南语

cậu em trai này sẽ là xếp trong nhà đấy !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"bock auf klimpergeld?"

越南语

rồi tôi bảo: "có muốn kiếm thêm không?"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

es fehlt ein bock.

越南语

- cậu là đồ buck xấc xược.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hast du bock drauf?

越南语

cậu muốn không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

steh auf, verdammter bock!

越南语

dậy, con dê già!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nein, ich habe keinen bock.

越南语

Đó không phải một câu hỏi tôi cần trả lời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das war ein ganz schöner bock.

越南语

nó hơi ngớ ngẩn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

auf ein wort, du alter bock.

越南语

Đáng ra tôi phải báo trước con cừu chiết tiệt ạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich hab keinen bock auf spielchen.

越南语

tôi không muốn chơi trò này với ông nữa, bill, hiểu không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

läuft der alte bock noch herum?

越南语

lão già lẩm cẩm đó vẫn còn sống sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich habe keinen bock auf den song.

越南语

- tôi không thích hát bài này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und sie hatten keinen bock aufzustehen?

越南语

cái gì? và anh không màng đi lấy nó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich hab keinen bock mehr auf lieferservice.

越南语

- con chán ăn món đấy lắm rồi. - 85 dặm/giờ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

"als hättest du 'nen bock geschossen?"

越南语

"như thể mày đã làm hỏng việc" á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

ich hab nämlich keinen bock auf ihre scheiße!

越南语

cảm giác thật là chính nghĩa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich hab keinen bock, mir Ärger einzuhandeln.

越南语

tôi không định phá vỡ 1 mối quan hệ nào cả

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,027,303,516 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認