您搜索了: boy (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

boy

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

bad boy.

越南语

chào

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

war boy!

越南语

hey! chiến binh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

yeah, boy!

越南语

hay lắm!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der war boy!

越南语

who? cậu chiến binh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

flippy-boy.

越南语

nhóc con!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- hey, baby boy.

越南语

-hey cục cưng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

little boy blue.

越南语

trông gớm chưa kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hey, jonny-boy!

越南语

- jonny-boy! - cô ta dễ thương, phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du nennst mich boy.

越南语

ngươi gọi ta là "thằng nhãi!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

hier ist ein war boy!

越南语

tôi có một chiến binh!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hallöchen, lover boy!

越南语

này các chàng trai

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- leg es auf, big boy.

越南语

- ta vừa làm xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- wie heißt du, boy?

越南语

tên cậu là gì hả chú nhóc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- nenn mich nicht "boy"!

越南语

Đừng gọi tôi là chú nhóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

pass gut auf, lover boy!

越南语

chuẩn bị đi người yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

was ist ein lobby-boy?

越南语

lobby boy là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

was bringt das, ikea-boy?

越南语

cậu sẽ đi đâu với thứ này hả, anh chàng ikea?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lass dich nieder, lover boy.

越南语

- sở thích cá nhân thôi. - ngồi chờ đi người yêu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

peeta mellark! bäcker boy.

越南语

peeta mellark "anh chàng bánh mì"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

kennen sie den film "lost boy"?

越南语

chị biết lost boy không? (peter pan?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,799,932,945 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認