来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ihre brieftasche.
ví của anh đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
keine brieftasche.
báo cho biết khi nào bắt đầu hành động nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meine brieftasche!
bóp của mình!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- meine brieftasche.
chết rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- deine brieftasche!
muốn cái bóp của mày... đưa đây!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hier meine brieftasche.
cứ cầm lấy cả ví này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine brieftasche. leder.
một ví da
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- lass die brieftasche hier.
bỏ ví lại đây mau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in meiner brieftasche?
- trong ví tôi? - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der ist in der brieftasche.
nó ở trong ví của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
& digitale brieftasche schlieÃen
Äóng vÃ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- das ist meine brieftasche.
- Đó là bóp của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wessen brieftasche ist das?
- ví của ai đấy
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
verwaltung für digitale brieftasche
công cụ quản lý ví mã khoá
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
du vergaßt deine brieftasche.
oh, oh, honey, honey, honey. em quên cái cặp kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du hast die brieftasche vergessen!
mày quên cái vali rồi nè?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hab seine brieftasche gefunden.
- tìm thấy ví của anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nein, es ist meine brieftasche.
- không, không, đó là bóp của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deine uhr und deine brieftasche.
Đồng hồ và ví của mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was, wollen sie meine brieftasche?
sao, anh muốn ví của tôi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: