来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
er kommt nie raus und überall sind checkpoints.
nhưng hắn chưa từng rời khu nhà gạch và các điểm giám sát ở khắp nơi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich gebe seine autonummer an alle checkpoints durch.
tôi đã gửi biển số xe của hans tới tất cả các trạm kiểm soát.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da ist der checkpoint.
Điểm kiểm tra kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: