来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dürre
hạn hán
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
du dürre makkaroniziege.
dọn cho sạch!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der führt zu einer dürre.
hắn gây ra sự khô hạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die dürre kam und wir hatten trinkwasser.
Để khi hạn hán đến chúng ta có đủ nước uống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die dürre hat mich in die klemme gebracht.
cơn hạn hán ấy đã đẩy tôi xuống hố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist nichts weiter als eine dürre crackhure!
giỏi vờ lờ. ghê gúm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dieser dürre bastard... sie nennen ihn den admiral.
thằng con hoang gày nhẳng đó, họ gọi hắn là Đô đốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stell fest, wer zum kuckuck dieser dürre bastard ist.
tìm cho ra thằng con hoang gầy nhẳng đó là ai. Ừmm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
darnach gingen auf sieben dürre Ähren, dünn und versengt.
kế đó, bảy gié lúa khác, khô, lép, bị gió đông thổi háp, mọc theo bảy gié lúa kia;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
kümmere dich um deinen eigenen scheiß, du dürre ratte!
mày quan tâm đến phần của mày đi, đồ chuột nhắt!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
um gottes willen, er hat mehr menschen getötet als die dürre.
hắn đã từng giết nhiều người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, damit dürre schlampen wie ihr es nicht hinter meinem rücken tun.
Ừ, để không bị mấy con khốn như các cậu không nói xấu sau lưng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mit krieg und dürre im königreich brauchen wir die winterjagd als demonstration unserer stärke.
gần đây thiên hạ đại loạn ...mọi việc đều nên cẩn thận chúng ta càng phải nhanh chóng ra tay để cho thiên hạ biết được thực lực của chúng ta
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also, der kleine dürre da: du fängst mit einem schlag in die leber an.
cu ròm, mày bắt đầu bằng đòn "giáng long tại điền"
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
das war während der großen marihuana-dürre in 1968. ich hatte immer noch eine connection.
the l. a, 1986.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber die wüste und einöde wird lustig sein, und das dürre land wird fröhlich stehen und wird blühen wie die lilien.
Ðồng vắng và đất khô hạn sẽ vui vẻ; nơi sa mạc sẽ mừng rỡ, và trổ hoa như bông hường.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
deren eigene liebe mutter - liebe frau - verstarb am 4. juli 1955, dem jahr der dürre.
người mẹ đáng kính của chúng... người đàn bà đáng kính... đã qua đời ngày 4 tháng bảy năm 1955, cái năm hạn hán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn der unsaubere geist von dem menschen ausgefahren ist, so durchwandelt er dürre stätten, sucht ruhe, und findet sie nicht.
khi tà ma ra khỏi một người, thì nó đi đến nơi khô khan kiếm chỗ nghỉ, nhưng kiếm không được;
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
ich vergelte eure güte mit wassergaben aus rom, wo die götter der dürre einhalt geboten und mit blutgaben, die in der arena vergossen werden.
Được đưa đến từ rome nơi thần thánh đã ban cho! và món quà của máu, để đổ trên đấu trường! [crowd cheers]
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und nach ihnen sah ich andere sieben, dürre, sehr häßliche und magere kühe heraussteigen. ich habe in ganz Ägyptenland nicht so häßliche gesehen.
rồi bảy con bò khác xấu dạng gầy guộc đi theo lên sau; thật trẫm chẳng thấy trong xứ Ê-díp-tô nầy có bò xấu dạng như vậy bao giờ.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: