您搜索了: dach (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

dach

越南语

mái nhà

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

德语

- dach!

越南语

- bố!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aufs dach.

越南语

mau lên trần nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aufs dach!

越南语

lên lầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- das dach.

越南语

lên mái nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

auf dem dach.

越南语

chúc mừng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

auf dem dach!

越南语

hắn ở trên nóc nhà!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- auf dem dach.

越南语

-trên nóc! Được rồi. tiếp tục liên lạc!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- auf dem dach!

越南语

trên mái kia kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

absprung vom dach.

越南语

nhảy từ điểm cao nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das dach brennt!

越南语

nó tràn qua nóc rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- dach ist besetzt.

越南语

- sân thượng, có mặt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bewegung auf dem dach.

越南语

có chuyển động trên nóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

alle sofort aufs dach!

越南语

tất cả lên mái ngay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- unter meinem dach.

越南语

- công ty của tôi - tại sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

außer unter dem dach.

越南语

trừ khi em muốn cho ảnh ở trên gác mái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er ist vom dach runtergefahren!

越南语

lao xuống khỏi mái nhà .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- verstanden. ich gehe aufs dach.

越南语

tôi đang lên mái nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

jemand ist vom dach gefallen.

越南语

có ai đó rơi từ trên lầu xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das dach stürzt gleich ein!

越南语

-hãy để tôi đi! -mái nhà đang đổ sụp xuống!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,744,043,840 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認