来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
dach
mái nhà
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
- dach!
- bố!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aufs dach.
mau lên trần nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aufs dach!
lên lầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das dach.
lên mái nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auf dem dach.
chúc mừng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auf dem dach!
hắn ở trên nóc nhà!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- auf dem dach.
-trên nóc! Được rồi. tiếp tục liên lạc!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- auf dem dach!
trên mái kia kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
absprung vom dach.
nhảy từ điểm cao nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das dach brennt!
nó tràn qua nóc rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dach ist besetzt.
- sân thượng, có mặt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bewegung auf dem dach.
có chuyển động trên nóc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle sofort aufs dach!
tất cả lên mái ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- unter meinem dach.
- công ty của tôi - tại sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
außer unter dem dach.
trừ khi em muốn cho ảnh ở trên gác mái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist vom dach runtergefahren!
lao xuống khỏi mái nhà .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- verstanden. ich gehe aufs dach.
tôi đang lên mái nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jemand ist vom dach gefallen.
có ai đó rơi từ trên lầu xuống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das dach stürzt gleich ein!
-hãy để tôi đi! -mái nhà đang đổ sụp xuống!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: