您搜索了: dann nicht (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

dann nicht.

越南语

- vậy thì đừng vay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dann nicht!

越南语

vậy thì thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also dann nicht.

越南语

thế thì đừng bận tâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

gut, dann nicht.

越南语

khỏi trả lời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nein? dann nicht ...

越南语

không hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber dann nicht mehr.

越南语

nhưng rồi, nó không giúp tôi được nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

warum dann nicht?

越南语

vậy thì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- selbst dann nicht.

越南语

- thậm chí nếu tôi làm nó cũng sẽ không xảy ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- warum dann nicht?

越南语

- vậy sao bố không làm đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- oh, ok. dann nicht.

越南语

- Được rồi tôi sẽ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also, dann nicht buchstäblich.

越南语

vậy thử suy nghĩ xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

...dann nicht mehr. - oh nein.

越南语

- rồi tôi lại nghĩ là không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

man muss dann nicht immer ...

越南语

xong.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ist es dann nicht seines?

越南语

thế tiền không còn là của hắn nữa à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vielleicht müsste ich dann nicht...

越南语

có thể con không cần phải...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

niemand? dann nicht. - warte!

越南语

{\3chff1000}1 ... {\3chff1000}- 2 ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- und warum dann nicht mombasa?

越南语

tôi hiểu rồi - hay là đến mombasa nhỉ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

falls ja dann nicht mehr lange.

越南语

nếu họ còn sống, thì cũng không lâu nữa đâu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und warum tanzt du dann nicht?

越南语

vậy à? sao ông không nhảy chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- aber sie gehen dann nicht einfach.

越南语

họ không về nhà khi được trả lương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,502,410 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認