来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
doch etliche von asser und manasse und sebulon demütigten sich und kamen gen jerusalem.
dầu vậy, cũng có mấy người trong a-se, ma-na-se, và sa-bu-lôn chịu hạ mình xuống và đến giê-ru-sa-lem.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
da demütigten sich die obersten in israel mit dem könig und sprachen: der herr ist gerecht.
bấy giờ, các kẻ làm đầu của y-sơ-ra-ên và vua đều hạ mình xuống, mà nói rằng: Ðức giê-hô-va là công bình.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
sie demütigten mich, sie schlugen mich, sie ließen mich nackt und blutend auf den pflastersteinen zurück.
và chúng nhục mạ thần, và... chúng đánh thần, lột quần áo thần và để thần nằm chảy máu trên đường phố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und ich ließ daselbst am wasser bei ahava ein fasten ausrufen, daß wir uns demütigten vor unserm gott, zu suchen von ihm einen richtigen weg für uns und unsre kinder und alle unsre habe.
tại đó, gần bên sông a-ha-va, ta truyền kiêng cữ ăn, để chúng hạ mình xuống trước mặt Ðức chúa trời chúng ta, và cầu xin ngài chỉ cho biết đường chánh đáng chúng ta, con cái chúng ta, và tài sản mình phải đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
eine grayson demütigt einen lloyd nicht auf diese weise.
sẽ không để một người nhà lloyd. làm bẽ mặt một người nhà grayson như vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: