您搜索了: demütigten (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

demütigten

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

doch etliche von asser und manasse und sebulon demütigten sich und kamen gen jerusalem.

越南语

dầu vậy, cũng có mấy người trong a-se, ma-na-se, và sa-bu-lôn chịu hạ mình xuống và đến giê-ru-sa-lem.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

da demütigten sich die obersten in israel mit dem könig und sprachen: der herr ist gerecht.

越南语

bấy giờ, các kẻ làm đầu của y-sơ-ra-ên và vua đều hạ mình xuống, mà nói rằng: Ðức giê-hô-va là công bình.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

sie demütigten mich, sie schlugen mich, sie ließen mich nackt und blutend auf den pflastersteinen zurück.

越南语

và chúng nhục mạ thần, và... chúng đánh thần, lột quần áo thần và để thần nằm chảy máu trên đường phố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und ich ließ daselbst am wasser bei ahava ein fasten ausrufen, daß wir uns demütigten vor unserm gott, zu suchen von ihm einen richtigen weg für uns und unsre kinder und alle unsre habe.

越南语

tại đó, gần bên sông a-ha-va, ta truyền kiêng cữ ăn, để chúng hạ mình xuống trước mặt Ðức chúa trời chúng ta, và cầu xin ngài chỉ cho biết đường chánh đáng chúng ta, con cái chúng ta, và tài sản mình phải đi.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

eine grayson demütigt einen lloyd nicht auf diese weise.

越南语

sẽ không để một người nhà lloyd. làm bẽ mặt một người nhà grayson như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,042,803,652 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認