来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
sie interessieren sich für digitalkameras.
giống nhưa anh đang kiểm tra máy quay phim kĩ thuật số
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lesen, manipulieren und konvertieren von raw-bildern auf digitalkameras
xem, xử lý và chuyển hình ảnh thô từ máy chụp hình kỹ thuật số
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
ein werkzeug um foto-rohdaten von digitalkameras zu lesen und zu manipulieren
tiện ích để đọc và xử lý ảnh thô từ máy ảnh số
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
digitalkameras, anzüge was sich in boston verkauft, verkauft sich in bagdad.
nếu bán tại boston, thì sẽ càng được giá hơn tại baghdad.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
weitere informationen zu dem treiber für eingebundene kameras finden sie im digikam-handbuch, im abschnitt unterstützte digitalkameras.
Để tìm thông tin thêm về trình điều khiển máy ảnh đã lắp, xem sổ tay digikam, phần supported digital still cameras (các máy ảnh tĩnh số đã hỗ trợ).
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
exif ist ein von den meisten heutigen digitalkameras benutzter standard, der zum speichern von technischen informationen, wie z. b. blende und verschlusszeiten, verwendet wird.
exif là một tiêu chuẩn được dùng hiện thời bởi phần lớn máy ảnh điện số để cất giữ thông tin kỹ thuật về ảnh chụp dạng siêu dữ liệu trong tập tin ảnh. bạn có thể tìm thông tin thêm về exif tại www. exif. org. iptc là một tiêu chuẩn khác được dùng trong thuật chụp ảnh điện số để cất giữ thông tin nhúng vào ảnh. bạn có thể tìm thông tin thêm về iptc tại www. iptc. org.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
- dauert nicht lange. - nicky: hol dir eine digitalkamera.
tìm một cái máy ảnh kỹ thuật số đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: