来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
durchfall
tiêu chảy
最后更新: 2012-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
durchfall.
Đi đại tiện
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
hast du durchfall?
- có bị tiêu chảy không?
der ball ist durchfall.
- siêu dở hơi.
er hat nämlich durchfall.
anh ấy bị tiêu chảy.
sag, dass du durchfall hast.
chúng ta sẽ nói là anh bị tiêu chảy.
was schlechtes gegessen und durchfall habe !
tôi đang ăn guacamole và không thể dừng lại được!
in indien hatte ich durchfall. fantastisch.
tôi vừa trở về từ Ấn Độ, bị 1 cơn bệnh kiết lị đáng nhớ.
er war voller durchfall und wertloser indianer.
nó được lèo lái bằng bệnh kiết lị, không tính đến người bắc mỹ bản địa.
ich habe nicht nur durchfall, sondern auch epilepsie.
bởi vì, ngoài tiêu chảy, tôi còn bị động kinh.
und das alles, weil ein kind etwas blutigen durchfall hat?
tất cả chuyện này chỉ vì một thằng bé bị tiêu chảy ra máu.
es stößt einen impuls aus, der Übelkeit und durchfall hervorruft.
nó phát ra một xung gây nôn mửa và tiêu chảy tự phát.
er hat ein schlimmes bäuchlein. und üble durchfall-geschichten. don:
nhưng thế chỗ họ năm nay chúng ta có gia đình miller đầy tài năng.
und dann haben wir für howies verwandte antihistaminika,... säureblocker und medikamente gegen durchfall und verstopfung.
và cho họ hàng của anh howie, chúng tôi có thuốc thông ruột, kháng axit thuốc tiêu chảy và táo bón.
nimm bitte diese medizin mit. sie ist gegen kopfschmerzen, fieber, durchfall und einfach alles.
giữ thuốc này bên cậu nhé, nó chữa được đau đầu, đau lưng và cảm cúm, mọi thứ..
- du wirst beim test durchfallen.
Ông sẽ không qua được bài kiểm tra này. không qua được ư?