来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
eigensinnig?
tự tin vậy sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie ist nur eigensinnig.
nó chỉ ngang bướng thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie sind jung und eigensinnig.
Đường long, tụi nó còn trẻ và thiếu kinh nghiệm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir sind beide so eigensinnig.
chúng con đều thật ngoan cố.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist eigensinnig, aber auch nett.
cô ương ngạnh, nhưng lại tốt bụng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ashley ist so eigensinnig und gemein!
ashley thật ích kỉ và đáng ghét.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist verzogen und eigensinnig und arrogant und faul.
mày hư hỏng và ngoan cố và kiêu căng và lười biếng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
allermeist aber die, so da wandeln nach dem fleisch in der unreinen lust, und die herrschaft verachten, frech, eigensinnig, nicht erzittern, die majestäten zu lästern,
nhứt là những kẻ theo lòng tư dục ô uế mình mà ham mê sự sung sướng xác thịt, khinh dể quyền phép rất cao. bọn đó cả gan, tự đắc, nói hỗn đến các bậc tôn trọng mà không sợ,
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aber jetzt habe ich das gefühl, es ist ein ganz anderes genie am ruder, das sich nicht vor dem alten tony verantworten muss. und das nicht so ein eigensinniges ego hat.
nhưng có gì bảo với tôi rằng, có một thiên tài mới người không cần phải trả lời cho tony và không quan trọng quá cái tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: