您搜索了: eigensinnig (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

eigensinnig?

越南语

tự tin vậy sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie ist nur eigensinnig.

越南语

nó chỉ ngang bướng thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sie sind jung und eigensinnig.

越南语

Đường long, tụi nó còn trẻ và thiếu kinh nghiệm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wir sind beide so eigensinnig.

越南语

chúng con đều thật ngoan cố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du bist eigensinnig, aber auch nett.

越南语

cô ương ngạnh, nhưng lại tốt bụng

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ashley ist so eigensinnig und gemein!

越南语

ashley thật ích kỉ và đáng ghét.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du bist verzogen und eigensinnig und arrogant und faul.

越南语

mày hư hỏng và ngoan cố và kiêu căng và lười biếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

allermeist aber die, so da wandeln nach dem fleisch in der unreinen lust, und die herrschaft verachten, frech, eigensinnig, nicht erzittern, die majestäten zu lästern,

越南语

nhứt là những kẻ theo lòng tư dục ô uế mình mà ham mê sự sung sướng xác thịt, khinh dể quyền phép rất cao. bọn đó cả gan, tự đắc, nói hỗn đến các bậc tôn trọng mà không sợ,

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

aber jetzt habe ich das gefühl, es ist ein ganz anderes genie am ruder, das sich nicht vor dem alten tony verantworten muss. und das nicht so ein eigensinniges ego hat.

越南语

nhưng có gì bảo với tôi rằng, có một thiên tài mới người không cần phải trả lời cho tony và không quan trọng quá cái tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,745,878,580 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認