来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
nur einander.
chỉ có nhau thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
einander finden
Để tìm thấy nhau
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
einander verletzt.
và khiến cả đôi bên phải chịu đau khổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nicht einander!
không phải là giết nhau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
für einander bestimmt.
hứa hôn. Đã định rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
vergeben wir einander?
chúng ta tha thứ cho nhau nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie lieben einander.
barney và robin yêu nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja, aber von einander.
phải, nhưng bằng chính họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lasst einander ausreden.
bắt chuyện lại nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie fressen einander auf!
chúng đã thức dậy! chúng đang ăn thịt lẫn nhau!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- um einander zu sehen.
- để đi chơi với nhau. - gì cơ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
beide schätzen einander ab.
lúc này 2 bên còn đang thăm dò nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
haben wir einander verstanden?
ta hiểu nhau cả rồi chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- engel schlachten einander ab.
thiên thần đang tàn sát lẫn nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- was? ihr habt einander verdient.
- phải không nào, ben folds five?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und... wir werden einander haben.
và... chúng ta sẽ có nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich denke, wir verstehen einander.
tôi cho là chúng tôi thông hiểu lẫn nhau rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auch echte brüder verraten einander.
dù sao, chúng tôi chỉ ràng buộc một nửa, và anh em vẫn thường phản bội anh em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die versprechen, die wir einander gaben...
những điều chúng tôi đã hứa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was, wenn wir einander vertrauen würden?
nếu như chúng ta tin nhau thì sao nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: