来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
falten, anheben und einklemmen, ok?
gập lại, nâng lên và đút vào. Được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
arm einklemmen, verletzte stelle attackieren.
khóa tay. tấn công điểm yếu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn du jemanden mit der faust schlägst, nie den daumen einklemmen
nếu con định đánh ai đó bằng nắm đấm. hãy đảm bảo rằng không làm đau ngón cái của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dachten sie wirklich, dass die leute, für die ich arbeite, den schwanz einklemmen und es einfach so hinnehmen, dass sie den senator getötet haben?
mày nghĩ là những thằng thuê tao... chỉ cần tao... giết thượng nghị sĩ thôi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: