来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
eintracht
hòa thuận
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:
参考:
die eintracht
sự hòa hợp
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
eintracht verlangt zutritt.
Đảng nhất trí yêu cầu sự hợp tác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
als offizier der eintracht sind mir subsprachen untersagt.
là một viên chức, tất nhiên tôi bị cấm nói ngôn ngữ dân thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
leider beherrscht der großteil der eintracht nur eine sprache.
thật tiếc khi các viên chức của Đảng nhất trí chỉ nói được một thứ tiếng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
alexander solschenizyn. philosoph, 20. jh. gesamtwerk von der eintracht verboten.
câu của Αlехаndеr Ѕоlzhеnіtѕyn, triết gia thế kỷ 20, và theo Đảng nhất trí.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
im namen meines ministeriums und der zukunft der eintracht möchte ich dir für dieses letzte gespräch danken.
thay mặt cho bộ của tôi và tương lai của Đảng nhất trí, tôi xin cảm ơn cô cho buổi phỏng vấn cuối cùng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
ich schaue ihn oft an und frage mich, warum der kreis in eintracht mit solch unreinen formen lebt.
cậu biết không, tôi vẫn thường nhìn vào nó và tự hỏi tại sao đường tròn lại tồn tại song song với những đường không thuần khiết như vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mich fasziniert der gedanke, dass sich hinter diesem perfekt gestalteten gesicht gedanken verbergen, die die ganze eintracht erzittern lassen.
thật lạ khi nghĩ rằng cho dù được sáng chế hoàn hảo, cô mang những suy nghĩ làm Đảng nhất trí hoảng sợ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
und ich hütete die schlachtschafe, ja, die elenden unter den schafen, und nahm zu mir zwei stäbe: einen hieß ich huld, den andern hieß ich eintracht; und hütete die schafe.
vậy ta cho những chiên sắp giết ăn cỏ, là những chiên rất khốn nạn trong bầy. Ðoạn, ta lấy hai cây gậy: một cây gọi là tốt đẹp, một cây gọi là dây buộc; và ta cho bầy chiên ăn.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
参考: