您搜索了: eintracht (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

eintracht

越南语

hòa thuận

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

德语

die eintracht

越南语

sự hòa hợp

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

eintracht verlangt zutritt.

越南语

Đảng nhất trí yêu cầu sự hợp tác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

als offizier der eintracht sind mir subsprachen untersagt.

越南语

là một viên chức, tất nhiên tôi bị cấm nói ngôn ngữ dân thường.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

leider beherrscht der großteil der eintracht nur eine sprache.

越南语

thật tiếc khi các viên chức của Đảng nhất trí chỉ nói được một thứ tiếng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

alexander solschenizyn. philosoph, 20. jh. gesamtwerk von der eintracht verboten.

越南语

câu của Αlехаndеr Ѕоlzhеnіtѕyn, triết gia thế kỷ 20, và theo Đảng nhất trí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

im namen meines ministeriums und der zukunft der eintracht möchte ich dir für dieses letzte gespräch danken.

越南语

thay mặt cho bộ của tôi và tương lai của Đảng nhất trí, tôi xin cảm ơn cô cho buổi phỏng vấn cuối cùng này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

ich schaue ihn oft an und frage mich, warum der kreis in eintracht mit solch unreinen formen lebt.

越南语

cậu biết không, tôi vẫn thường nhìn vào nó và tự hỏi tại sao đường tròn lại tồn tại song song với những đường không thuần khiết như vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

mich fasziniert der gedanke, dass sich hinter diesem perfekt gestalteten gesicht gedanken verbergen, die die ganze eintracht erzittern lassen.

越南语

thật lạ khi nghĩ rằng cho dù được sáng chế hoàn hảo, cô mang những suy nghĩ làm Đảng nhất trí hoảng sợ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

德语

und ich hütete die schlachtschafe, ja, die elenden unter den schafen, und nahm zu mir zwei stäbe: einen hieß ich huld, den andern hieß ich eintracht; und hütete die schafe.

越南语

vậy ta cho những chiên sắp giết ăn cỏ, là những chiên rất khốn nạn trong bầy. Ðoạn, ta lấy hai cây gậy: một cây gọi là tốt đẹp, một cây gọi là dây buộc; và ta cho bầy chiên ăn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,276,648 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認