来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
flüge erleichterten die ausbreitung.
hàng không là phương tiện vận chuyển hữu dụng nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und da sie satt geworden, erleichterten sie das schiff und warfen das getreide in das meer.
họ đã ăn vừa no nê, bèn quăng đồ lương thực xuống biển, làm cho nhẹ tàu đi.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
- da bin ich ja erleichtert.
- thật nhẹ nhõm quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: