来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ex.
người yêu cậu đấy à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ex!
nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
auf ex.
cạn luôn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- auf ex.
- bụp, bụp!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ex-cia?
cựu cia?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ex-mann.
- bạn trai.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ex falso
ex falso
最后更新: 2014-08-15
使用频率: 1
质量:
deine ex?
your ex?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ex-captain.
cựu đại tá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein ex-cop?
một cựu cảnh sát?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er ist mein ex.
- Ừ, vua karate hả? - hắn là bạn trai cũ của tớ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dein ex-ehemann.
chồng cũ của cô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-ex, mein exfreund.
anh ta là bạn trai cũ của tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- der ex-präsident.
- Ồ ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nein. "ex ins netz"?
- submityourbitch?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
abire ex regno...
abire ex regno--gotinos
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das ist meine ex...
và chúng ta nâng cốc chúc mừng, nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wie geht's dem ex?
- Đúng thế. người yêu cũ em sao rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ex-stück scheiße.
Đã từng biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sind sie ex-militär?
- anh là cựu quân nhân?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: