您搜索了: führerschein (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

führerschein,

越南语

bằng lái xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dein führerschein...

越南语

giấy phép lái xe?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mit führerschein?

越南语

giấy phép?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- den führerschein.

越南语

- giấy phép và đăng ký đâu?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

führerschein bitte.

越南语

bằng lái xe, làm ơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

hier, mein führerschein.

越南语

chớ chút...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- führerschein, geburtsurkunde.

越南语

- thì như kiểu bằng lái xe hay giấy khai sinh ấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

der führerschein war weg.

越南语

xong rồi bị tước bằng lái.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also, ihren führerschein.

越南语

không phiền thì cho tôi xem đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- zulassung und führerschein.

越南语

- cho xem bằng lái và đăng ký xe. tôi hiểu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- was für 'n führerschein?

越南语

giấy phép lái xe gì cơ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich behalte den führerschein.

越南语

tao đang giữ chứng minh thư của mày đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du hast keinen führerschein?

越南语

gì cơ. kim, em chưa có bằng lái à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich habe keinen führerschein.

越南语

lái xe tới santa barbara mà không có bằng lái à? Ông là cảnh sát sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- hast du einen führerschein?

越南语

anh có bằng lái không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es wird zeit für den führerschein.

越南语

- cậu phải nghĩ đến chuyện thi lấy bằng đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

haben sie einen führerschein?

越南语

anh có giấy phép lái xe ko?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

führerschein und papiere, bitte!

越南语

cho tôi kiểm tra cmnd và bằng lái xe.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- haben sie einen führerschein?

越南语

- Ông ấy cần phẫu thuật não. - cô có bằng lái xe? không, tôi không có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er hat einen gültigen führerschein.

越南语

anh ta có bằng lái pennsylvania hợp pháp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,747,317,153 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認