您搜索了: fernfahrer (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

fernfahrer

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

ausfahrt 13 auf der 25 süd, zu einer fernfahrer...

越南语

bến xe 13 trên đường 25 về phía nam, đến trạm xe...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die fernfahrer essen ihre würstchen. du schäkerst mit ihnen herum, aber sie ekeln dich an... mit ihren tätowierungen.

越南语

và những tên tài xế xe tải tới đó để ăn những cái hamburger béo ngậy của em và họ đùa giỡn với em và em đùa giỡn lại với họ nhưng họ là những anh chàng đần độn và chán ngắt với những cái hình xăm tổ bố trên người, và em không thích điều đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,024,021,622 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認