来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ausfahrt 13 auf der 25 süd, zu einer fernfahrer...
bến xe 13 trên đường 25 về phía nam, đến trạm xe...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die fernfahrer essen ihre würstchen. du schäkerst mit ihnen herum, aber sie ekeln dich an... mit ihren tätowierungen.
và những tên tài xế xe tải tới đó để ăn những cái hamburger béo ngậy của em và họ đùa giỡn với em và em đùa giỡn lại với họ nhưng họ là những anh chàng đần độn và chán ngắt với những cái hình xăm tổ bố trên người, và em không thích điều đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: