来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
fortschritte?
-có tiến triển gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
saragossa fortschritte
tiến độ zaragoza
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
- meine fortschritte.
- tiến độ của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gibt es fortschritte?
- thần làm việc ngày đêm--
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- na? und? fortschritte?
mọi chuyện thế nào rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die fortschritte sehen.
Đến đâu rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fortschritte mit der gang?
có tiến triển gì với băng đảng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-du machst fortschritte.
- cậu đang tiến triển.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all die großen fortschritte.
tất cả những tiến bộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
irgendwelche fortschritte heute?
có tiến triển gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sie macht gute fortschritte.
sẽ ổn thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- irgendwelche fortschritte damit?
- có tiến triển gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die chemie macht fortschritte.
hóa học đã có những bước tiến đáng kể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich fand, wir machen fortschritte.
tôi nghĩ mọi việc đang tiến triển tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du machst keine fortschritte!
nhìn xem mọi chuyện đang đến đâu này
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich mache fortschritte im anschleichen.
tôi đã khá hơn trong việc lần theo sau lưng anh như vầy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sie sagen... du machst fortschritte.
họ... họ nghĩ là em đang khá lên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- machst du fortschritte beim schreiben?
anh có viết được gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du machst wirklich große fortschritte.
cậu rõ ràng là đang làm rất tốt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- sehr gut. - habt ihr fortschritte gemacht?
rất tốt ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: