您搜索了: götzenopfer (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

götzenopfer

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

was soll ich denn nun sagen? soll ich sagen, daß der götze etwas sei oder daß das götzenopfer etwas sei?

越南语

nói vậy có ý chi? của cùng thần tượng có ra gì chẳng?

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

von dem götzenopfer aber wissen wir; denn wir haben alle das wissen. das wissen bläst auf, aber die liebe bessert.

越南语

luận đến của cùng các thần tượng thì chúng ta biết mình đều có sự hay biết cả. song sự hay biết sanh kiêu căng, còn sự yêu thương làm gương tốt.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

daß ihr euch enthaltet vom götzenopfer und vom blut und vom erstickten und von der hurerei; so ihr euch vor diesen bewahrt, tut ihr recht. gehabt euch wohl!

越南语

tức là anh em phải kiêng ăn của cúng thần tượng, huyết, thú vật chết ngột, và chớ tà dâm; ấy là mọi điều mà anh em khá kiêng giữ lấy vậy. kính chúc bình an.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

denn den gläubigen aus den heiden haben wir geschrieben und beschlossen, daß sie der keines halten sollen, sondern nur sich bewahren vor götzenopfer, vor blut, vor ersticktem und vor hurerei.

越南语

còn người ngoại đã tin, chúng tôi có viết thơ cho họ về điều chúng tôi đã định: là chỉ phải kiêng ăn của cùng thần tượng, huyết và thú vật chết ngộp, cùng chớ gian dâm.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich habe wider dich, daß du lässest das weib isebel, die da spricht, sie sei eine prophetin, lehren und verführen meine knechte, hurerei zu treiben und götzenopfer zu essen.

越南语

nhưng điều ta trách ngươi, ấy là ngươi còn dung cho giê-sa-bên, người nữ ấy xưng mình là tiên tri, dạy dỗ và phỉnh phờ tôi tớ ta, đặng rủ chúng nó phạm tà dâm, và ăn thịt cúng thần tượng.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

aber ich habe ein kleines wider dich, daß du daselbst hast, die an der lehre bileams halten, welcher lehrte den balak ein Ärgernis aufrichten vor den kindern israel, zu essen götzenopfer und hurerei zu treiben.

越南语

nhưng ta có điều quở trách ngươi; vì tại đó, ngươi có kẻ theo đạo ba-la-am, người ấy dạy ba-lác đặt hòn đá ngăn trở trước mặt con cái y-sơ-ra-ên, đặng dỗ chúng nó ăn thịt cúng thần tượng và rủ ren làm điều dâm loạn.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

es hat aber nicht jedermann das wissen. denn etliche machen sich noch ein gewissen über dem götzen und essen's für götzenopfer; damit wird ihr gewissen, weil es so schwach ist, befleckt.

越南语

nhưng chẳng phải mọi người đều có sự hay biết đó. một đôi người vì nghĩ thường có thần tượng, nên khi ăn của cúng tế đó cho là của cúng tế thần tượng; thì lương tâm yếu đuối của họ bởi đó ra ô uế.

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

德语

wo aber jemand würde zu euch sagen: "das ist götzenopfer", so esset nicht, um des willen, der es anzeigte, auf daß ihr das gewissen verschonet.

越南语

song nếu có ai nói với anh em rằng: cái nầy đã dâng làm của cúng, thì chớ ăn, vì cớ người đã bảo trước mình, lại vì cớ lương tâm:

最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,788,500,413 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認