来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
gebäude
tòa nhà
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
gebäude?
- building?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gebäude 2.
tòa số 2.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- gebÄude v
vĂn phÒng hỘ chiẾu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dieses gebäude.
tòa nhà đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gebäude-piktogrammestencils
các hình tòa nhàstencils
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
mom, das gebäude!
mẹ, căn nhà! chị ấy ở trong đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wieso gebäude?
sao lại tòa nhà nào?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das gebäude abriegeln.
tao muốn phong tỏa tòa nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brennt das gebäude?
người của tôi nó, anh đã hạ 2 thằng trong vụ nổ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- die gebäude sind leer.
mấy tòa nhà đó trống trơn mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- im königsbank-gebäude.
-tại tòa nhà königsbank.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
da fehlt ein gebäude.
Đó là tòa nhà bị thiếu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ganze gebäude, sir.
mày không thoát được đâu!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- alles von dem gebäude.
từ trên nóc nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- barrett wie das gebäude?
- barrett như tên một đại sảnh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist das falsche gebäude.
- sir. cậu tới nhầm nơi rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
irgendwo in diesem gebäude?
skynet.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- warum in diesem gebäude?
sao lại trong đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- rammt das gebäude, sofort!
- lái xe tông vào ngay đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: