来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
bedeutung gesellschaft
nghĩa hội
最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:
参考:
lockere gesellschaft.
anh sẽ kết bạn rất dễ dàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ich habe gesellschaft.
có người theo dõi tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- nein, die gesellschaft.
không, xã hội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
das mit der gesellschaft.
mấy thứ xã hội này nọ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
dir gesellschaft leisten?
em ở cùng được chứ ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hier kommt gesellschaft.
- có bạn tới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
die gesellschaft ist besser.
Ít nhất thì cũng là một bạn đồng hành tốt hơn .
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
geh, leiste ihm gesellschaft.
sao em không vô đó làm bạn với hắn một lúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- leisten sie mir gesellschaft?
- Đi cùng tôi sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"offene handels-gesellschaft."
là "quan hệ đối tác."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
captain, wir haben gesellschaft.
thuyền trưởng, chúng ta có địch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- ich gebe ihnen gesellschaft mit.
-và nếu can anh có thế lấy thêm 1 , 2 người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hast du was gegen gesellschaft?
- cần bạn đồng hành không? - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- gesellschaft gefällig, mr peabody?
- có phản đối tôi ngồi chung không, ông peabody?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
darf ich ihnen gesellschaft leisten?
cậu thấy sao nếu ta cùng nâng cốc?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- und ich leiste ihnen gesellschaft.
À, vậy đây là chị tạp vụ ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
der klebstoff unserer großen gesellschaft.
chất kết nối xã hội tuyệt vời của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: