来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
getötet?
ta bị giết?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- getötet?
- giết chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eins getötet.
l#224;m g#236;?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ihn getötet?
giết hắn? - sao? tất nhiên là không!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- alle getötet?
tất cả đã bị giết?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
blake getötet.
phải ngăn hắn lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bloom getötet?
giết bloom?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich habe getötet -
- tôi đã giết...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
18 wurden getötet.
mười tám người thiệt mạng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
angeschossen oder getötet?
bắn hay giết?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er wurde getötet -
- anh ta đã bị giết...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle sind getötet worden.
mọi người đều chết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du hast claude getötet?
mày đã giết claude?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- du hast shado getötet.
ngươi giết shado.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- er hat blanche getötet!
hắn đã giết bạch nhạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- - ich habe niemanden getötet.
- tôi ko giết ai cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alle mütter wurden getötet.
tất cả các bà mẹ đều đã được xử lý.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die haben segars getötet!
chúng đã giết segars!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- und weitere hunderte getötet.
và giết hàng trăm người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- die träger wurden getötet!
bọn vận công đã chết!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: