来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
getränk
Đồ uống
最后更新: 2012-04-28 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
getränk!
uống.
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
ein getränk.
Đó là cái gì?
wie das getränk.
như 1 loại thức uống.
das getränk von frauen.
chỉ có đàn bà mới uống.
- sie schlürft ihr getränk.
dừng lại chưa?
was ist das? -ein getränk.
nghe đây tôi mời anh một ly khóm được không?
noch ein getränk vor kriegsausbruch?
làm cốc nữa trước chiến tranh chứ?
- gib mir mein getränk zurück!
- trả ly nước lại đây!
darf ich dir ein getränk ausgeben?
tôi mua đồ uống cho cô nha?
was tun sie? ich habe ein getränk.
cô gái pháp xinh đẹp xuất hiện hành động như công sự của tôi rồi để tên tội phạm trốn thoát
coca cola ist 'n sozialistisches getränk?
coca cola là nước uống xã hội chủ nghĩa sao?
da war etwas in deinem getränk.
có thứ gì đó trong đồ uống của em.
jemand hat ihr was ins getränk geschüttet.
chúa tôi!
das ist keine medizin, das ein ein getränk.
không phải là thuốc, là đồ uống.
in beiden flaschen ist ein getränk ihrer wahl.
cả 2 chai này chứa thức uống lựa chọn của mày
das erste getränk geht aufs haus, meine herren.
ly đầu tiên quán đãi, quý vị.
das getränk heißt: "seven and seven".
Đã bao giờ nghe thấy chưa?
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia警告:包含不可见的HTML格式
ich hab ein getränk für dich. und ein getränk für dich.
Ồ, mỗi bánh một chai !
ja, zugegeben, nicht das beste getränk der schöpfung.
ta thừa nhận sự thật nó chưa phải loại rượu ngon nhất.