您搜索了: gezündet (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

gezündet

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

rakete gezündet!

越南语

tên lửa đang phóng!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wie wird sie gezündet?

越南语

- Được rồi, được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die retroraketen sind gezündet.

越南语

bắn tên lửa đẩy lùi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- durch fernsteuerung gezündet.

越南语

- được kích nổ bằng điều khiển từ xa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

in 48 stunden wird gezündet.

越南语

còn 48 giờ nữa là đến lúc phóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wir haben eine bombe gezündet.

越南语

- chúa ơi! chúng ta vừa kích nổ một quả bom hạt nhân!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eine biologische waffe wurde gezündet!

越南语

vũ khí sinh học đã được khởi động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

general ourumov hat die waffe gezündet.

越南语

tướng outumov đã bắn vũ khí.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also, ich hab die ladungen nicht gezündet.

越南语

tao đâu có muốn mọi việc như vậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

-eine tickende zeitbombe, die wir gezündet haben.

越南语

-nếu họ chấp nhận nó. -nó là một quả bom hẹn giờ. -và chúng ta là người châm ngòi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vielleicht haben die sowjets einen blender gezündet.

越南语

có thể việc đó có nghĩa là xô viết đã dùng một "cold bringer".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

wurde die rakete als ergebnis dieser verbindung gezündet?

越南语

có phải tên lửa được bắn đi là kết quả của mối liên hệ này?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ich sollte ... ... nichtsicher, warum die raketen gezündet haben .

越南语

- tôi cần phải tại sao việc đốt cháy động cơ phụ vẫn được tiếp tục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

zwei sprengsätze waren an der stromleitung platziert. einer hat nicht gezündet.

越南语

hai trong những vụ nổ điện xảy ra trên đường dây, và một trong chúng không nổ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ok, landung. die bremstriebwerke werden automatisch 3 m vor dem aufsetzen gezündet.

越南语

hạ cánh, được rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ein muslim hat die bombe gezündet. und ein hinduistischer guru muss sich hier deine vorträge anhören.

越南语

một tên hồi giáo đánh bom... và một người hindu guru... ngồi đây nghe cậu phát biểu...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

vor 72 stunden wurde ein geheimes waffensystem - kodename goldeneye - über severnaja gezündet.

越南语

hội đồng đã biết, 72 giờ trước đây, một hệ thống vũ khí bí mật, tên mã là mắt vàng đã phát nổ ở sevetnaya.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sobald die stratosphäre erreicht wird , wird das zusatztriebwerk gezündet und befördert die raumfähre mit 4 g in die mesosphäre .

越南语

khi tàu con thoi đạt đến tầng quỳnh lưu động cơ phụ thứ 2 sẽ được đốt cháy đẩy máy bay vào trong tầng trung quyển.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

bei einem versuchten Überfall mit einem toten bleiben viele fragen. am helllichten tag wurde in manhattan eine rohrbombe gezündet.

越南语

1 nỗ lực cướp xe bọc thép bất thành đã làm 1 người chết và để lại hàng loạt câu hỏi , như 1 quả bom phát nổ trong đường phố ban ngày tại số 125 lennox avenue ở manhattan.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,330,794 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認