来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
war wohl glückssache.
không may mắn cho lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
talent ist glückssache.
tài năng là may mắn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- 50% aller erfolge sind glückssache.
một nửa của mọi việc là sự may mắn, james.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dass ich die richtige zelle erwischt hab, ist reine glückssache.
Đây là lý do tôi muốn đổi xà-lim.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: