来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
und habe aus euren kindern propheten auferweckt und gottgeweihte aus euren jünglingen. ist's nicht also, ihr kinder israel? spricht der herr.
ta đã dấy mấy kẻ tiên tri lên trong vòng con trai các ngươi, và dấy mấy người na-xi-rê lên trong vòng bọn trai trẻ các ngươi. Ðức giê-hô-va phán: hỡi con cái y-sơ-ra-ên, chẳng phải vậy sao?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
das ist das gesetz des gottgeweihten, der sein opfer dem herrn gelobt wegen seines gelübdes, außer dem, was er sonst vermag; wie er gelobt hat, soll er tun nach dem gesetz seines gelübdes.
Ðó là luật lệ về người na-xi-rê đã hứa nguyện, và đây là của lễ người phải dâng cho Ðức giê-hô-va về nguyện na-xi-rê mình, ngoại trừ của lễ nào người có thể dâng thêm. người phải theo luật lệ về sự na-xi-rê mình mà làm theo lời hứa nguyện của mình vậy.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: