来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
furchtbar gruselige sachen.
thành phần spooky.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
prinzessin. gruselige freundin.
tiểu thư chăm kỹ bạn cô vào nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
waren gruselige bilder drin...
tôi thấy có một vài bức hình ghê rợn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
man braucht gruselige freunde , um zu überleben .
cần làm cho bạn bè rùng mình để có thể sống sót.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kitschiger stoff, aber doch witzige und gruselige lektüre.
rẻ tiền nhưng không kém phần thú vị.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- nun, ist das nicht eine gruselige, kleine szene?
chà, chẳng phải cảnh này có chút rùng rợn sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du willst deine gruselige hexen-vampir-familie zurück.
bà muốn đoàn tụ với gia đình phù thủy - ma cà rồng quái dị của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
der gruselige, alte arsch trägt ein schild: "ihr werdet sterben!"
thằng chó già ghê rợn đó, hắn gần như đeo tấm biển "mày sẽ chết" vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
"elmo - der film"? das ist gruselig.
phim hoạt hình hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式