来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
hör mal.
nghe này,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
hör auf!
im ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hör auf.
- anh làm đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hör auf!
- anh đã bảo em
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hör weiter.
nghe tiếp nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hör mal, ben.
cậu biết gì không, ben?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- hör einfach...
- có gì hay khi không tiêu được... số tiền đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- tina, tina, hör...
- tina, tina, chỉ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hör mal, gareth.
nghe này, gareth.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
john, hör mal. john!
john, thôi nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: