您搜索了: handlung (德语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

handlung?

越南语

- câu chuyện á? - Ừ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- die handlung?

越南语

câu chuyện?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eine letzte handlung.

越南语

một hành động cuối cùng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eine verdächtige handlung und...

越南语

bất cứ hành động khả nghi nào... rice!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

jede handlung hat konsequenzen!

越南语

các hành vi luôn có hậu quả!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- es gibt keine handlung.

越南语

-quyển sách không phải là 1 câu chuyện.không có câu chuyện nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

eine letzte göttliche handlung.

越南语

1 lần cuối thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die handlung ergibt keinen sinn.

越南语

câu chuyện chẳng còn ý nghĩa gì nữa rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

also schatz, was ist die handlung?

越南语

Được rồi, anh yêu, câu chuyện của chúng ta là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

jede ambitionierte handlung ist ein risiko.

越南语

mỗi nước đi tham vọng đều là canh bạc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

was hat diese handlung zu bedeuten?

越南语

hành động này có nghĩa là gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dann betrachten wir das als wirtschaftskriegerische handlung.

越南语

vậy thì chúng tôi sẽ xem đây là hành động chiến tranh kinh tế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

die handlung hat eine sinnliche wendung genommen.

越南语

anh sixsmith, câu chuyện đã có một bước ngoặt về thể xác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

in diesem büro hat jede handlung konsequenzen. ja.

越南语

trong văn phòng này, mọi hành vi đều có hậu quả.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

den abzug zu betätigen wird eine unbewusste handlung.

越南语

việc bóp cò súng sẽ trở thành một hành động vô thức.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

dein dominus ist durch eine kriegerische handlung gefallen.

越南语

Đức ông của em chết là do cuộc chiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

er kennt die handlung jeder dr. who-folge.

越南语

anh ấy biết cốt truyện của mọi tập "doctor who".

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

diese handlung nennt man "tosatsu". - tosatsu...

越南语

nghệ thuật chụp hình như vậy còn được biết đến với tên là tosatsu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

die erste menschliche handlung, die ich erlebte, war ablehnung.

越南语

hành động con người đầu tiên mà ta nếm trải lại là sự ruồng bỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es ist ein grundprinzip des universums, dass jede handlung eine reaktion auslöst.

越南语

Đó là nguyên tắc cơ bản của vũ trụ, rằng mọi hành động tạo ra một phản lực tương đương.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,880,331,911 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認