来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
handlung?
- câu chuyện á? - Ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- die handlung?
câu chuyện?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine letzte handlung.
một hành động cuối cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine verdächtige handlung und...
bất cứ hành động khả nghi nào... rice!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jede handlung hat konsequenzen!
các hành vi luôn có hậu quả!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- es gibt keine handlung.
-quyển sách không phải là 1 câu chuyện.không có câu chuyện nào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
eine letzte göttliche handlung.
1 lần cuối thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die handlung ergibt keinen sinn.
câu chuyện chẳng còn ý nghĩa gì nữa rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also schatz, was ist die handlung?
Được rồi, anh yêu, câu chuyện của chúng ta là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jede ambitionierte handlung ist ein risiko.
mỗi nước đi tham vọng đều là canh bạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was hat diese handlung zu bedeuten?
hành động này có nghĩa là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dann betrachten wir das als wirtschaftskriegerische handlung.
vậy thì chúng tôi sẽ xem đây là hành động chiến tranh kinh tế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die handlung hat eine sinnliche wendung genommen.
anh sixsmith, câu chuyện đã có một bước ngoặt về thể xác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in diesem büro hat jede handlung konsequenzen. ja.
trong văn phòng này, mọi hành vi đều có hậu quả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
den abzug zu betätigen wird eine unbewusste handlung.
việc bóp cò súng sẽ trở thành một hành động vô thức.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dein dominus ist durch eine kriegerische handlung gefallen.
Đức ông của em chết là do cuộc chiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er kennt die handlung jeder dr. who-folge.
anh ấy biết cốt truyện của mọi tập "doctor who".
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
diese handlung nennt man "tosatsu". - tosatsu...
nghệ thuật chụp hình như vậy còn được biết đến với tên là tosatsu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
die erste menschliche handlung, die ich erlebte, war ablehnung.
hành động con người đầu tiên mà ta nếm trải lại là sự ruồng bỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist ein grundprinzip des universums, dass jede handlung eine reaktion auslöst.
Đó là nguyên tắc cơ bản của vũ trụ, rằng mọi hành động tạo ra một phản lực tương đương.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: