您搜索了: handschuhfach (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

handschuhfach

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

handschuhfach oder kofferraum?

越南语

- ln the trunk or the glove compartment?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das handschuhfach, ma'am.

越南语

hãy xem cái này này.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

Öffnen sie das handschuhfach.

越南语

mở ngăn đựng găng tay ra.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ist im handschuhfach aspirin?

越南语

hãy nhìn xem có viên aspirin nào không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mit den papieren im handschuhfach.

越南语

có một tờ giấy trong ngăn chứa đồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

meine ersatzwaffe ist im handschuhfach.

越南语

Áo chống đạn của tôi để trong ngăn đựng găng đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- was wollte er denn im handschuhfach?

越南语

và hắn đặt tay lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es gibt kein handschuhfach in der scheißkarre.

越南语

- tớ không biết..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mir ist das päckchen im handschuhfach wichtig.

越南语

quan trọng là gói hàng tôi để trong đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du hast es ins handschuhfach getan, anger.

越南语

lần cuối tôi thấy nó, bà để trong gian găng tay, anger.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

sieh mal nach, ob die papiere im handschuhfach liegen.

越南语

sao cậu không kiểm tra hộp găng tay xem xem có bất kỳ giấy tờ đăng ký nào ở đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

und seine hand kriecht weiter auf das handschuhfach zu.

越南语

lúc đó tay tôi vẫn để trong giỏ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

aber seine hand bewegt sich munter auf das handschuhfach zu.

越南语

nhưng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

david, holen sie mal die karte aus dem handschuhfach, bitte?

越南语

- con yêu. mrs. fitzgerald, cô có sao không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

nimmst du dir die zeit um das handschuhfach aufzubrechen oder willst du so schnell wie möglich weg?

越南语

liệu cô có thời gian để quay trở lại và lục tìm cái gì đó ko? hay là cô sẽ ngay lập tức biến khỏi hiện trường?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich habe mal ein "mars" ins handschuhfach getan und er hat mich durch den garten verfolgt mit einem stock.

越南语

Ông ấy đuổi đánh tôi với thanh củi vì để một thanh kẹo lên đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

德语

diese war auf den namen des toten, miguel ostos, eingetragen und wurde im handschuhfach von ballons rolls-royce aufbewahrt. alles fakten.

越南语

vũ khí giết người được đăng ký... với tên của người chết, miguel ostos, và đã được cất trong hộc đựng bao tay... của chiếc rolls-royce của ông ballon.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,740,577,948 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認