来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ich heiratete.
chồng tôi bị giết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bis sie mich heiratete.
cho tới khi lấy tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ich heiratete rambo.
giờ hành động đã điểm!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er heiratete im college.
họ cưới nhau hồi đại học.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dann heiratete ich katie.
rồi tôi cưới katie.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er heiratete also eine comanche.
vậy là hắn lấy một cô gái comanche.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
euer vater heiratete eine britannierin.
cha anh đã lấy một phụ nữ anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
heiratete in portland einen anderen.
cưới 1 người đàn ông ở portland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das war, bevor er sansa heiratete.
Đó là trước khi y cưới sansa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er heiratete und wurde wieder vater.
cưới bà vợ khác rồi có những đứa con khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich heiratete sie, weil ich angst hatte.
tôi cưới marietta chỉ vì sợ hãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du bist das hirtenmädchen, das moses heiratete?
cô là cô gái chăn cừu mà moses đã lấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- bitte! mein sohn heiratet.
- làm ơn đi, đám cưới của con trai tôi đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: