来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- sie herauszuholen?
- cứu cô ta làm gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich brauch dich um uns hier herauszuholen.
cần anh tin tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
gebt mir eine chance, sie von dort herauszuholen.
vậy hãy cho tôi một cơ hội lẻn vô đó cứu cổ trước khi các ông tấn công.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wie hast du dann vor, keen aus diesem betonbunker herauszuholen?
vậy ông tính làm sao lôi tay keen ra khỏi cái hộp bê tông đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du wagst es, mit limbusgras die wahrheit aus mir herauszuholen?
ngươi dám đánh cắp sự thật từ môi ta bằng cách cho ta ăn cỏ limbus sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
meine absicht ist, den größten vorteil herauszuholen und mein leben zu wahren.
vậy thì bí quyết của tôi sẽ là chống đối ông vừa phải để cầm chân ông nhưng không làm cho ông nổi giận tới mất lý trí để giết tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wieso konzentrierst du dich nicht darauf, das beste herauszuholen, was in dir steckt?
Ờ,vậy thì sao anh không tập trung vào những gì anh giỏi nhất?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
unsere aufgabe ist es, reinzukommen und ihn baldmöglichst herauszuholen, bevor sie die informationen von ihm bekommen.
nhiệm vụ của chúng ta là vô trong đó và cứu ổng ra càng sớm càng tốt trước khi họ khai thác được thông tin gì từ ổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- vor 18 stunden schickte die cia ein team, um sie aus einem geheimen wissenschaftslabor in der provinz yunnan herauszuholen.
chính phủ đã bí mật điều động lực lượng để giải thoát cô ta khỏi một trại cải tạo bí mật ở tỉnh vân nam - tq.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sein lebenszweck ist es, leute aus orten herauszuholen, die nicht existieren, aus orten, wie dieser hier einer ist.
cái hắn làm là tìm người từ những nơi không tồn tại, những nơi giống chỗ này này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
...um das beste aus kformula herauszuholen, müssen sie die truetype-versionen der erstklassigen tex-schriften installieren. diese finden sie auf ctan unter /tex-archive/fonts/cm/ps-type1/bakoma /. sie müssen diese nicht alle installieren. derzeit werden die schriften cmbx10, cmex10, cmmi10, cmr10, cmsy10, msam10 und msbm10 benötigt.
... để sử dụng tối đa kformula bạn cần cài các phiên bản truetype của các phông chữ tex nổi tiếng. bạn có thể tìm thấy chúng ở ctan tại / tex- archive/ fonts/ cm/ ps- type1/ bakoma /. tuy nhiên bạn không cần cài tất cả số đó. ngay lúc này các phông cmbx10, cmex10, cmmi10, cmr10, cmsy10, msam10 và msbm10 là cần thiết.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量: