来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wir machen das ganz herkömmlich.
chúng ta có cách tiếp cận rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kde-adressbuch (herkömmlich)comment
name=sềeđịa chềecomment
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
herkömmlich nicht als kampfkunst gedacht.
Được xem như một bộ môn nghệ thuật võ nghệ bậc nhất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
er wollte die mauern mit herkömmlichen mitteln brechen,
Ông ấy cố phá bỏ bức tường dùng những vật dụng thông thường trong chiến tranh,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: