您搜索了: herzschrittmacher (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

herzschrittmacher

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

einer der stadträte hat einen herzschrittmacher.

越南语

một trong những ủy viên có máy tạo nhịp tim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

schnittwunden und prellungen ... ein kaputter herzschrittmacher und eine geburt.

越南语

chỉ có vài người bị thương thôi. - có sao không john?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

es wird ein paar minuten dauern, mich in den herzschrittmacher einzuloggen.

越南语

sẽ mất vài phút để tôi truy cập vào máy tạo nhịp tim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich wachte auf mit einem neuen herzschrittmacher im krankenhaus von maple.

越南语

tôi tỉnh dậy ở bệnh viện maple, được gắn 1 máy tạo nhịp tim

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn sein herzschrittmacher nicht bald aufgeladen wird, verlieren wir noch einen stadtrat.

越南语

nếu máy tạo nhịp tim không được sạc sớm, chúng ta sẽ mất một ủy viên nữa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- wir haben auch magnetkarten, aber nicht für 1408. ich hofte, sie haben keinen herzschrittmacher.

越南语

chúng tôi cũng đã thử khoá từ, nhưng hình như điện không có tác dụng ở phòng 1408. hi vọng ông không dùng máy trợ tim.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,504,669 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認