来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
ihr hinterlistigen kleinen gören!
thằng oắt con dối trá!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ehrlich gesagt, ich wäre geschockt, wenn er nicht mindestens ein dutzend dieser visionen seines hinterlistigen schädels verteilt hätte.
chà, hẳn là vậy, tôi sẽ rất sốc nếu nó không có cả tá ảo tưởng quẩn quanh trong cái đầu xảo quyệt của nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- aber so hinterlistig.
- nhưng quá xảo quyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: