来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
aber der könig der kinder ammon erhörte die rede jephthahs nicht, die er zu ihm sandte.
nhưng vua dân am-môn không khứng nghe lời của giép-thê sai nói cùng người.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
daß die töchter israel jährlich hingehen, zu klagen um die tochter jephthahs, des gileaditers, des jahres vier tage.
mỗi năm, các con gái y-sơ-ra-ên đi than khóc con gái của giép-thê, người ga-la-át, trong bốn ngày.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
aber jephthah sprach zu den Ältesten von gilead: seid ihr es nicht, die mich hassen und aus meines vaters haus gestoßen haben? und nun kommt ihr zu mir, weil ihr in trübsal seid?
nhưng giép-thê đáp cùng các trưởng lão ga-la-át rằng: các ông há chẳng phải là kẻ ghét tôi và đuổi tôi khỏi nhà cha tôi sao? còn bây giờ các ông đương bị cùng-khốn, sao lại đến tôi?
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量: