来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
wo sind unsere kampfflugzeuge?
mấy bay chiến đấu của ta chết đâu hết rồi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir haben 183 kampfflugzeuge hier.
cuộc chiến mà tôi đã kinh sợ từ lâu có lẽ sẽ sớm trở thành sự thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
80 japanische kampfflugzeuge haben die stellung von general zhuo bombardiert.
nhật bản phát động 80 máy bay, dội bom oanh kích trận địa của tướng quân..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ja, wir hatten einen platten. anscheinend genau vor einem laden für asiatische kampfflugzeuge.
và có lẽ anh phải ghé qua chợ máy bay chiến đấu châu Á.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: