来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
"wartet, bis ihr mich kennenlernt."
"hãy đợi đến khi họ thấy tôi."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
du wolltest, dass kira ihren vater kennenlernt.
chị muốn kira gặp ba nó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich will einfach nur, dass meine tochter mich kennenlernt...
em chỉ muốn con biết em...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und dann, wenn man den menschen besser kennenlernt, ist das der text.
nhưng sau đó, khi anh bắt đầu hiểu người ấy, đó mới là lời nhạc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
weißt du, ich bin gar nicht so übel, wenn man mich erst mal kennenlernt.
cô biết không, tôi không xấu xa nói chuyện với tôi 1 lần rồi cô sẽ biết
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn man jemanden kennenlernt, sieht man sich in die augen und schüttelt hände.
khi gặp ai đó, cậu phải nhìn vào mắt họ và bắt tay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wisst ihr, für alle, die für etwas kämpfen hat das leben eine würze, die die beschützten nie kennenlernt.
nghe này, với những người chiến đấu vì nó cuộc sống có hương vị mà những kẻ lẩn tránh chẳng thể nào biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir sitzen alle in dem, was ich die lebensfalle nenne. die genetische gewissheit, dass alles anders wird. dass man in eine andere stadt zieht und leute kennenlernt, mit denen man ewig befreundet bleibt.
chúng ta đều dính phải cái bẫy cuộc đời, sự chắc chắn ăn sâu vào người rằng mọi chuyện sẽ khác, rằng anh sẽ chuyển tới 1 thành phố và gặp những người về sau sẽ là bạn của anh
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"an dem tag, als ich dich kennenlernte, kam ich zu diesem baum..." "...und betete zu ihm."
ngày lần đầu tiên tôi gặp em, tôi đến dưới gốc cây này, và tôi cầu nguyện cho anh ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式