来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
an dem knaben brian
♪ trên người cậu brian cho thấy ♪
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
was ist denn mit dem knaben?
cậu bé bị làm sao à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die knaben sind keine toxine.
Điều đó không giúp ích. Đó không phải chất độc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein nobles spiel für noble knaben.
một trò xa xỉ của đám quý tộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
bevor wir vor dem knaben auf die knie fallen,
khoan hãy có ấn tượng với lý lịch của hắn đã...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
und wie locken wir den knaben jetzt aus dem haus?
now, để lừa nó ra khỏi căn nhà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir holen aus dem knaben alle infos, die wir brauchen!"
" chúng ta sẽ điều khiển được thứ này."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
und sie schlachteten einen farren und brachten den knaben zu eli.
họ giết con bò đực, rồi dẫn đứa trẻ đến hê-li.
最后更新: 2012-05-05
使用频率: 1
质量:
du mußt nur den alten knaben sagen, ich bin der neue sheriff.
và ngày mai họ có thể nói với anh bạn kia là họ rất tiếc, đã có người nhận việc rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die dea wird nämlich wie ein haufen ziegelsteine... auf den knaben einfallen.
vì bọn dea sẽ dập thằng đệ của các anh... tơi tả như cái mền rách cho coi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du hast recht. so blöde alte knaben wie wir müssen dann selber denken.
một khi bị ngắt khỏi tàu explorer, các anh sống một mình bao lâu nếu cơn bão này kéo dài.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
aber v.i.k.i. hat den alten knaben ja auch gar nicht umgebracht.
phải vậy không, sony?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wie viele männer wären gerettet worden, wenn themistokles diesen knaben getötet hätte?
bao nhiêu người đã được cứu... nếu themistokles giết chàng trai đó?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- dann kam der krieg, alter knabe.
- thì chiến tranh nổ ra, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: