来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
添加一条翻译
knoblauch
tỏi
最后更新: 2012-04-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
knoblauch!
aah! garlic!
最后更新: 2016-10-27 使用频率: 1 质量: 参考: Wikipedia
- knoblauch.
phải, tỏi sống.
ist das knoblauch?
Đó là tỏi à?
- knoblauch-kartoffelbrei.
khoai tây nghiền tỏi.
da muss mehr knoblauch dran.
món này phải thêm tỏi.
silber, knoblauch, sonnenlicht.
bạc, mùi tỏi ánh sáng.
- ja, ein wenig knoblauch.
Đã cho vào rồi mà.
jetzt den knoblauch, bitte.
nào, tỏi?
und sie hatten knoblauch auf brot.
và họ còn làm bánh mỳ tỏi.
könnten sie den knoblauch schneiden?
thái tỏi giùm tôi chứ?
ananas, knoblauch und scharfe würstchen.
tỏi, sốt và dứa.
reibt sie... mit ihrer haut knoblauch?
nàng có... chà tỏi lên da không?
erhitze das olivenöl, zerdrücke den knoblauch
nấu sôi dầu ô liu, băm tỏi.
kauf knoblauch! mein papa verwechselt es manchmal.
hay là 1 tay chỉ điểm để ăn lời từ thông tin.
du nimmst den ingwer-knoblauch-hummer.
tôm hùm sốt gừng tỏi.
knoblauch und silber wirken nicht, wir müssen ihn
tỏi cũng không sợ, đạn bạc cũng không sợ. chỉ còn ánh sáng ban ngày thôi chứ gì?
ja. da ist knoblauch, rosmarin und etwas thymian dran.
có tỏi, hương thảo và một chút húng tây nữa.
knoblauch-kartoffelbrei, gemischter salat mit baby-kopfsalat,
khoai tây nghiền tỏi, trộn với rau diếp non.
2. ich habe viel knoblauch gegessen. und ich hab grad gefurzt.
thứ hai: tôi đã ăn rất nhiều hành tây và vừa mới thả khí độc.