来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
kompliziert?
phức tạp lắm?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- wie kompliziert...
- ba con gái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist kompliziert.
- phức tạp lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
aber so kompliziert!
coi nó phức tạp chưa kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das ist kompliziert.
- chuyện đó khá rắc rối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
alles so kompliziert.
Ôi, cứt thật. phức tạp bỏ mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
stefan ist... kompliziert.
stefan là... phức tạp hơn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- es wurde kompliziert.
- chuyện phức tạp lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das ist kompliziert, maya.
- nó phức tạp, maya ạ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ist kompliziert geworden
nó trở nên phức tạp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist etwas kompliziert.
chuyện đó hơi phức tạp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
kompliziert, aber es funktioniert.
anh thấy phức tạp khi đồng bộ hệ thống, nhưng giải quyết được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist kompliziert. stirb!
chết đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ra's al ghul kompliziert?
phức tạp chuyện ra's al ghul à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das könnte kompliziert werden.
em biết đấy, trong chuyến đầu, anh rơi và bốc cháy. còn chuyến thứ hai?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- das könnte kompliziert werden.
chúng ta phải nhanh lên,.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
sieht ganz schön kompliziert aus.
- coi bộ phức tạp dữ hả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- es ist kompliziert. - es ist kompliziert.
rất phức tạp, rất phức tạp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- komplizierte sache.
ca đấy khó phết đới.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: