来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
es gibt 88 konstellationen. aber ich konnte nicht alle von ihm lernen.
có tất cả 88 chòm sao nhưng em không bao giờ có cơ hội học tất cả chúng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wisst ihr, konstellationen können dazu verwendet werden, punkte auf der erde zu verfolgen.
chòm sao có thể dùng để xác định vị trí trên trái đất
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- haben sie aber nicht, mann. meine sterne stehen zur zeit in 'ner voll geilen konstellation.
lúc này tớ đang bốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: