来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- habt ihr seine kontaktinformationen?
có địa chỉ liên lạc của anh ta chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
haben sie kontaktinformationen von ihrem ex-mann?
cô không có bất kỳ thông tin liên lạc của chồng cũ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
angestellten zeugnisse, gehaltsabrechnungen, kontaktinformationen, alles gefälscht.
hồ sơ nhân viên, bảng lương, thông tin liêc lạc... đều là giả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ein jahr? ja. am besten geben sie ihre kontaktinformationen diesem herrn.
nếu tôi đoán không nhầm, người phụ nữ này đã ăn cắp thông tin cá nhân của anh, hiển nhiên lợi dụng việc ông có một cái tên rất nữ tính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die einzige kontaktinformation, die wir fanden, war eine visitenkarte.
thông tin liên lạc duy nhất chúng tôi tìm thấy là cái danh thiếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: