您搜索了: konzentrierst (德语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

German

Vietnamese

信息

German

konzentrierst

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

德语

越南语

信息

德语

konzentrierst du dich schon?

越南语

phải rồi. giờ cậu tập trung chưa?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du konzentrierst nicht genug.

越南语

ta nghĩ cháu chưa tập trung đủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ein arbeitsloser, wenn du dich konzentrierst.

越南语

hắn sẽ thất bại, nếu anh bám lấy vấn đề đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du konzentrierst dich auf deine zukunft.

越南语

anh hướng tới tương lai của anh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

ich will, dass du dich auf den plan konzentrierst.

越南语

tôi cần anh tập trung làm theo kế hoạch.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

jedoch konzentrierst du dich nur auf die kampftechniken.

越南语

nhưng cái con theo đuổi, là chiêu thức chân tay trong võ thuật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

konzentrierst du dich? - ja. ist es bei dir so weit?

越南语

cô đang tập trung?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

lass ihm den ruhm, während du dich weiter auf abdullah konzentrierst.

越南语

Để cho ông ấy thỏa mãn trong khi ông tập trung vào abdullah.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

mir gefällt, wie deine wangen wackeln, wenn du dich konzentrierst.

越南语

tôi thích cái cách rung lên mỗi khi anh tập trung.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

- ja. ja, du konzentrierst dich besser auf eine sache gleichzeitig.

越南语

cô nên-- chỉ nên tập trung vào một việc một lúc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

das ist gut, es werden weniger, konzentrierst dich auf die aggressivsten züge.

越南语

mày đang so sánh để loại trừ chúng, tập trung vào nước đi mạnh mẽ nhất có thể.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wäre viel simpler. aber wir wissen, wieso du dich auf da unten konzentrierst.

越南语

xong, bọn tao biết vì sao mày phải làm ở dưới đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

wenn du dich aufs kung-fu fokussierst... wenn du dich konzentrierst... dann versagst du jämmerlich.

越南语

khi ngươi tập trung vào kung fu ngươi càng tập trung vào công việc, ...ngươi lại càng ngốc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

德语

du verbeißt dich. du konzentrierst all deine energie, all deine zeit auf etwas, das zum scheitern verurteilt ist.

越南语

con tập trung hết tất cả năng lượng, thời gian của con vào thứ mà chắc chắn thất bại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,781,073,291 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認