来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
konzentrierst du dich schon?
phải rồi. giờ cậu tập trung chưa?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du konzentrierst nicht genug.
ta nghĩ cháu chưa tập trung đủ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ein arbeitsloser, wenn du dich konzentrierst.
hắn sẽ thất bại, nếu anh bám lấy vấn đề đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du konzentrierst dich auf deine zukunft.
anh hướng tới tương lai của anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich will, dass du dich auf den plan konzentrierst.
tôi cần anh tập trung làm theo kế hoạch.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jedoch konzentrierst du dich nur auf die kampftechniken.
nhưng cái con theo đuổi, là chiêu thức chân tay trong võ thuật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
konzentrierst du dich? - ja. ist es bei dir so weit?
cô đang tập trung?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
lass ihm den ruhm, während du dich weiter auf abdullah konzentrierst.
Để cho ông ấy thỏa mãn trong khi ông tập trung vào abdullah.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mir gefällt, wie deine wangen wackeln, wenn du dich konzentrierst.
tôi thích cái cách rung lên mỗi khi anh tập trung.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- ja. ja, du konzentrierst dich besser auf eine sache gleichzeitig.
cô nên-- chỉ nên tập trung vào một việc một lúc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das ist gut, es werden weniger, konzentrierst dich auf die aggressivsten züge.
mày đang so sánh để loại trừ chúng, tập trung vào nước đi mạnh mẽ nhất có thể.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wäre viel simpler. aber wir wissen, wieso du dich auf da unten konzentrierst.
xong, bọn tao biết vì sao mày phải làm ở dưới đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wenn du dich aufs kung-fu fokussierst... wenn du dich konzentrierst... dann versagst du jämmerlich.
khi ngươi tập trung vào kung fu ngươi càng tập trung vào công việc, ...ngươi lại càng ngốc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
du verbeißt dich. du konzentrierst all deine energie, all deine zeit auf etwas, das zum scheitern verurteilt ist.
con tập trung hết tất cả năng lượng, thời gian của con vào thứ mà chắc chắn thất bại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: