来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
general. - die legion?
tướng quân.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das zeichen der legion.
dấu của binh đoàn la mã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
jetzt steuert er die iron legion.
giờ cậu ấy điều hành binh đoàn sắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die legion sollte die wüste beschützen.
binh đoàn bảo vệ sa mạc lại biến thành bọn cướp của giết người
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
silver star, bronze star, legion of merit.
Đạt nhiều huân chương đồng, bạc, huân chương chiến công
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
wir brauchen fünf jahre, um eine legion auszubilden.
chúng ta mất 5 năm để đào tạo một quân đoàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
septus, alter freund, ich bin ein mann der legion.
septus, bạn già, họ đã quên mất. tôi là người của quân đoàn mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
das kann keiner jeder pass wird von einer legion bewacht.
không ai có thể vượt qua alps. mọi con đường đều bị quân đội bảo vệ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ich bin titus flavius virilus, kommandant der neunten legion.
- không hẳn. tôi là titus flavius virilus, chỉ huy quân đoàn số 9.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mache mummius und die Überbleibsel von cossinius' legion ausfindig.
tìm mummius và những gì còn lại của quân đoàn của cossinius.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es tut ihm leid, dass er die fünfte legion zu uns geführt hat.
Ôi, không có sao. hắn xin lỗi. hắn xin lỗi vì đã dẫn quân đoàn năm thẳng tới bộ chỉ huy của mình.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
also wird das schicksal der neunten legion aus allen aufzeichnungen gestrichen?
vậy là chúng ta đồng ý? số phận của quân đoàn số 9 sẽ được xoá sạch khỏi các ghi chép.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die erste und zweite besatzung reiten los, um sich der legion anzuschließen.
quân đồn thứ nhất và thứ hai tới nhập với quân đoàn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
brecht lhr eurer wort, dann wird keine römische legion, keine päpstliche armee
vì nếu ông thất tín thì không ai, không lực lượng nào,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
es ließe sich ändern. die neunte legion unter eurem kommando vernichtet den feind.
với một đòn tấn công mạnh mẽ, chúng ta có thể thay đổi tất cả.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
deine hübsche sterbliche wird bewacht... von einer legion einherjar, die dich kommen sehen.
nữ nhân đáng yêu của ngài đang bị đạo quân einherjar canh giữ những kẻ sẽ thấy ngài cách đó cả dặm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
die neunte und zehnte legion waren links, und warfen eine salve speere auf die atrebaten.
quân đoàn số 9 và số 10 đứng qua bên trái và phóng ra hoàng loạt ngọn giáo vào atrebates" Đúng vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
die dna-spleißerin, die ihn gezüchtet hat, musste ihn unter preis an die legion verhökern.
người phối giống của cậu ta phải bán lỗ cậu ta cho quân đoàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
besser, das schicksal der legion bliebe ein rätsel, als dass die wahrheit über ihr versagen bekannt würde.
nên để số phận của quân đoàn 9 mãi là bí ẩn ... hơn là để sự thất bại của họ được biết đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
mehr tests und ich könnte etwas herausfinden, dass reiden global und ihre legion... von anwälte nicht leugnen können.
vài thử nghiệm nữa, tôi sẽ phát hiện ra điều gì đó mà ngay cả reiden global và đám luật sư lâu la của họ cũng không thể chối cãi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: